Phiên âm : gǎo zhǐ.
Hán Việt : cảo chỉ.
Thuần Việt : giấy viết bản thảo; giấy viết bản nháp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy viết bản thảo; giấy viết bản nháp (loại giấy nháp in sẵn từng hàng từng ô)供写稿用的纸,多印有一行行的直线或小方格儿