VN520


              

稿纸

Phiên âm : gǎo zhǐ.

Hán Việt : cảo chỉ.

Thuần Việt : giấy viết bản thảo; giấy viết bản nháp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giấy viết bản thảo; giấy viết bản nháp (loại giấy nháp in sẵn từng hàng từng ô)
供写稿用的纸,多印有一行行的直线或小方格儿