Phiên âm : gǎo jiàn.
Hán Việt : cảo tiến.
Thuần Việt : ổ rơm; đệm rơm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ổ rơm; đệm rơm稻草麦秸等编成的垫子,用来铺床