Phiên âm : gǎo běn.
Hán Việt : cảo bổn.
Thuần Việt : bản thảo; bản nháp; bản phác thảo; bản phác hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản thảo; bản nháp; bản phác thảo; bản phác hoạ. 著作的底稿.