Phiên âm : dào nóng.
Hán Việt : đạo nông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從事種植稻子的農人。例我們今日有香甜的米飯吃, 應感謝辛苦耕種的稻農。從事種植稻子的農人。如:「我們今日有香甜的米飯吃, 應感謝辛苦耕種的稻農。」