Phiên âm : dào liáng móu.
Hán Việt : đạo lương mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 衣食計, .
Trái nghĩa : , .
為衣食生計打算。多喻無所作為而貪戀祿位。唐.杜甫〈同諸公登慈恩寺塔〉詩:「黃鵠去不息, 哀鳴何所投?君看隨陽雁, 各有稻粱謀。」