Phiên âm : dào cǎo rén.
Hán Việt : đạo thảo nhân .
Thuần Việt : hình nộm; hình rơm; bù nhìn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình nộm; hình rơm; bù nhìn. 稻草扎成的人. 比喻沒有實際本領和力量的人.