Phiên âm : dào gǔ.
Hán Việt : đạo cốc.
Thuần Việt : hạt thóc; hạt lúa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạt thóc; hạt lúa. 沒有去殼的稻的子實.