Phiên âm : chóu hu.
Hán Việt : trù hồ .
Thuần Việt : đặc; sền sệt; dày; mập; to.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặc; sền sệt; dày; mập; to. 液體中含有某種固體成分很多.