Phiên âm : chóu dù.
Hán Việt : trù độ.
Thuần Việt : độ đặc; độ chắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ đặc; độ chắc. 衡量一種材料(如潤滑脂、紙漿等)的固態或流動性的程度.