VN520


              

稠度

Phiên âm : chóu dù.

Hán Việt : trù độ.

Thuần Việt : độ đặc; độ chắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độ đặc; độ chắc. 衡量一種材料(如潤滑脂、紙漿等)的固態或流動性的程度.