VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
稠稠
Phiên âm :
chóu chóu.
Hán Việt :
trù trù .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
稠稠的糖漿.
稠人广众 (chóu rénguǎng zhòng) : đám đông; đông người
稠稠 (chóu chóu) : trù trù
稠密 (chóu mì) : trù mật
稠度 (chóu dù) : độ đặc; độ chắc
稠人廣眾 (chóu rénguǎng zhòng) : đám đông; đông người
稠人廣坐 (chóu rén guǎng zuò) : trù nhân quảng tọa
稠糊 (chóu hu) : đặc; sền sệt; dày; mập; to
稠雲 (chóu yún) : trù vân