Phiên âm : bài cǎo.
Hán Việt : bại thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稗, 一種植物, 常雜生稻草間。稗草常用以泛指稻田中的雜草。如:「幫助父親拔稗草、洗田具, 成了他們珍貴的相聚時刻。」