VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
稗
Phiên âm :
bài.
Hán Việt :
BÁI.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
稗 史
稗 (bài) : BÁI
稗沙門 (bài shā mén) : bại sa môn
稗官野史 (bài guān yě shǐ) : sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh; tiểu thuy
稗官 (bài guān) : bại quan
稗记 (bài jì) : tạp chí
稗草 (bài cǎo) : bại thảo
稗記 (bài jì) : tạp chí
稗官小說 (bài guān xiǎo shuō) : bại quan tiểu thuyết
稗子 (bài zi) : cỏ
稗販 (bài fàn) : bại phiến