Phiên âm : yí xīng huàn dǒu.
Hán Việt : di tinh hoán đẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改變天空星斗的位置。比喻能力高超神奇。《兒女英雄傳》第二七回:「不怕你有喜新厭舊的心腸, 我自有移星換斗的手段。」