VN520


              

移星換斗

Phiên âm : yí xīng huàn dǒu.

Hán Việt : di tinh hoán đẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改變天空星斗的位置。比喻能力高超神奇。《兒女英雄傳》第二七回:「不怕你有喜新厭舊的心腸, 我自有移星換斗的手段。」


Xem tất cả...