VN520


              

移東換西

Phiên âm : yí dōng huàn xī.

Hán Việt : di đông hoán tây.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不停的更動、變換。比喻生活不穩定。宋.朱熹〈答呂子約〉:「則恐一生只得如此, 移東換西, 終是不成家計也。」


Xem tất cả...