Phiên âm : yí dōng huàn xī.
Hán Việt : di đông hoán tây.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不停的更動、變換。比喻生活不穩定。宋.朱熹〈答呂子約〉:「則恐一生只得如此, 移東換西, 終是不成家計也。」