VN520


              

移山填海

Phiên âm : yí shān tián hǎi.

Hán Việt : di san điền hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.移動山岳, 填進大海。《孤本元明雜劇.八仙過海.楔子》:「俺眾仙各施神通, 移山填海, 水盡枯乾, 教你無處潛藏。」2.比喻極度艱辛困難。


Xem tất cả...