Phiên âm : yí zūn.
Hán Việt : di tôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宴飲時, 移位到他人酒席上喝酒。亦用以指人移動所在位置。北周.庾信《周宗廟歌.皇夏》:「受釐撤俎, 飲福移樽。」《儒林外史》第四六回:「在會諸人, 都做了詩。又各家移樽到博士齋中餞行。」也作「移尊」。