VN520


              

移动

Phiên âm : yí dòng.

Hán Việt : di động.

Thuần Việt : di động; chuyển dời; di chuyển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

di động; chuyển dời; di chuyển
改换原来的位置
lěngkōngqì zhèngxiàng nán yídòng.
không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
汽笛响后,船身开始移动了.
qìdí xiǎnghòu,chuánshēn kāishǐ yídòng le.
còi tàu rú lên, đoàn tàu bắt


Xem tất cả...