Phiên âm : jí yǔ yún.
Hán Việt : tích vũ vân.
Thuần Việt : mây mưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mây mưa云的一种,由积云发展而成,顶部向上突起作峰状或塔状,云底乌黑色在雷雨到来之前就出现这种云,因此也叫雷雨云