Phiên âm : jī qiàn.
Hán Việt : tích khiếm.
Thuần Việt : nợ góp; nợ chồng chất.
nợ góp; nợ chồng chất
累次欠下
huánqīng le jīqiàn de zhàiwù.
trả xong món nợ góp rồi.
số hao hụt tích góp lâu ngày
积累下的亏欠
清理积欠.
qīnglǐ jīqiàn.
thanh toán số hao hụt tích góp lâu ngày.