VN520


              

积少成多

Phiên âm : jī shǎo chéng duō.

Hán Việt : tích thiểu thành đa.

Thuần Việt : tích thiểu thành đa; kiến tha lâu đầy tổ; góp gió .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tích thiểu thành đa; kiến tha lâu đầy tổ; góp gió thành bão
积累少数而渐成多数


Xem tất cả...