Phiên âm : jī shǎo chéng duō.
Hán Việt : tích thiểu thành đa.
Thuần Việt : tích thiểu thành đa; kiến tha lâu đầy tổ; góp gió .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tích thiểu thành đa; kiến tha lâu đầy tổ; góp gió thành bão积累少数而渐成多数