Phiên âm : chéng chuí.
Hán Việt : xứng chùy .
Thuần Việt : quả cân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quả cân. 稱物品時用來使秤平衡的金屬錘. 也叫秤砣.