VN520


              

秤斤注兩

Phiên âm : chèng jīn zhù liǎng.

Hán Việt : xứng cân chú lưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

論斤計兩, 形容人氣度狹窄, 只注重小節。《朱子語類.卷一○九.論取士》:「那時士人所做文字極粗, 更無委曲柔弱之態, 所以亦養得氣宇;只看如今秤斤注兩, 作兩句破頭, 如此是多少衰氣!」


Xem tất cả...