Phiên âm : chéng xīng.
Hán Việt : xứng tinh .
Thuần Việt : khía; vạch khắc; hoa đòn cân; chấm khắc trên đòn c.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khía; vạch khắc; hoa đòn cân; chấm khắc trên đòn cân (để tính số cân lạng). (秤星兒)鑲在秤桿上的金屬的小圓點, 是計量的標志. 參看〖盤秤〗. 參看〖桿秤〗.