VN520


              

秤星

Phiên âm : chéng xīng.

Hán Việt : xứng tinh .

Thuần Việt : khía; vạch khắc; hoa đòn cân; chấm khắc trên đòn c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khía; vạch khắc; hoa đòn cân; chấm khắc trên đòn cân (để tính số cân lạng). (秤星兒)鑲在秤桿上的金屬的小圓點, 是計量的標志. 參看〖盤秤〗. 參看〖桿秤〗.