Phiên âm : zū chuán.
Hán Việt : tô thuyền .
Thuần Việt : thuê thuyền; thuê tàu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuê thuyền; thuê tàu. 由于出租金而獲得船的使用權.