Phiên âm : zū wū.
Hán Việt : tô ốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
租賃房屋。例他決定在公司附近租屋, 以方便上下班。租賃房屋。如:「租屋廣告」。《野叟曝言》第一三回:「前日府中失盜, 大弄裡租屋的人, 都攆出去了, 你不見這牆上的告示麼?」