Phiên âm : zū jiè.
Hán Việt : tô giới .
Thuần Việt : tô giới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tô giới. 帝國主義國家強迫半殖民地國家在通商都市內"租借"給他們做進一步侵略的據點的地區.