VN520


              

租界

Phiên âm : zū jiè.

Hán Việt : tô giới .

Thuần Việt : tô giới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tô giới. 帝國主義國家強迫半殖民地國家在通商都市內"租借"給他們做進一步侵略的據點的地區.


Xem tất cả...