Phiên âm : zū yuē.
Hán Việt : tô ước .
Thuần Việt : khế ước thuê mướn; giao kèo thuê mướn; hợp đồng ch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khế ước thuê mướn; giao kèo thuê mướn; hợp đồng cho thuê. 確定租賃關系的契約.