Phiên âm : zū hù.
Hán Việt : tô hộ .
Thuần Việt : người thuê; người mướn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người thuê; người mướn (đồ đạc hay nhà cửa). 租用房屋或物品的人.