Phiên âm : zū jiè dì.
Hán Việt : tô tá địa .
Thuần Việt : đất cho thuê; đất thuê mướn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất cho thuê; đất thuê mướn (nước này thuê đất của nước khác). 一國以租借名義在他國暫時取得使用、管理權的地區. 租借地的所有權仍屬于原來國家, 出租國有權隨時要求交還.