VN520


              

科頭箕踞

Phiên âm : kē tóu jī jù.

Hán Việt : khoa đầu ki cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不戴帽子, 兩腿分開而坐。比喻過著無拘無束、自得其樂的隱逸生活。唐.王維〈與盧員外象過崔處士興宗林亭〉詩:「科頭箕踞長松下, 白眼看他世上人。」


Xem tất cả...