Phiên âm : kē xué.
Hán Việt : khoa học.
Thuần Việt : ngành nghiên cứu; ngành học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngành nghiên cứu; ngành học反映自然 社会思维等的客观规律的分科的知识体系合乎科学的科学种田.kēxuézhǒngtián.trồng tr