VN520


              

科学

Phiên âm : kē xué.

Hán Việt : khoa học.

Thuần Việt : ngành nghiên cứu; ngành học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngành nghiên cứu; ngành học
反映自然 社会思维等的客观规律的分科的知识体系
合乎科学的
科学种田.
kēxuézhǒngtián.
trồng tr


Xem tất cả...