Phiên âm : kē wēi tè shì.
Hán Việt : khoa uy đặc thị.
Thuần Việt : Cô-oét; Kuwait .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Cô-oét; Kuwait (thủ đô Cô-oét, cũng viết là Kuwait City)科威特首都,位于该国中部偏东地区、波斯湾沿岸