Phiên âm : kē chǔ.
Hán Việt : khoa xử.
Thuần Việt : kết án; xử tội; hình phạt; định tội.
kết án; xử tội; hình phạt; định tội
判决处罚
kēchù túxíng.
hình phạt giam cầm.
附加刑既可以单独使用,又可以与主刑合并科处.
fùjiāxíng jì kěyǐ dāndú shǐyòng,yòu kěyǐ yǔ zhǔxíng hébìng kēchù.
hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại v