Phiên âm : kē jǔ.
Hán Việt : khoa cử.
Thuần Việt : khoa cử; thi cử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoa cử; thi cử (thi cử ngày xưa ba năm tổ chức một lần)从隋唐到清代的封建王朝分科考选文武官史后备人员的制度唐代文科的科目很多,每年举行明清两代文科只设进士一科,考八股文,武科考骑射,举重等武 艺, 每三年举行一次