VN520


              

种痘

Phiên âm : zhòng dòu.

Hán Việt : chủng đậu.

Thuần Việt : chủng đậu; chích ngừa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủng đậu; chích ngừa
把痘苗接种在人体上,使人体对天花产生自动免疫作用也叫种牛痘,有的地区叫种花


Xem tất cả...