VN520


              

种花

Phiên âm : zhòng huā.

Hán Việt : chủng hoa.

Thuần Việt : trồng hoa; trồng bông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trồng hoa; trồng bông
(种花儿)培植花草
chủng đậu; chích ngừa
(种花儿)种痘

trồng bông vải
种棉花


Xem tất cả...