VN520


              

种子

Phiên âm : zhǒng zi.

Hán Việt : chủng tử.

Thuần Việt : giống; hạt giống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giống; hạt giống
显花植物所特有的器官,是由完成了受精过程的胚珠发育而成的,通常包括种皮胚和胚乳三部分种子在一定条件下能萌发成新的植物体
gémìng de zhǒngzǐ
hạt giống Cách Mạng.
hạt giống (trong thi đấu, khi tiến hành phân nhóm đấu loại, những vận động viên tương đối mạnh đượ


Xem tất cả...