Phiên âm : zhòng zhí.
Hán Việt : chủng thực.
Thuần Việt : trồng; trồng trọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trồng; trồng trọt把植物的种子埋在土里;把植物的幼苗栽到土里zhǒngzhí guǒshùtrồng cây ăn quả种植花草zhǒngzhí huācǎotrồng hoa