VN520


              

秋高氣肅

Phiên âm : qiū gāo qì sù.

Hán Việt : thu cao khí túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深秋天空清朗, 氣候冷冽。宋.張掄〈醉落魄.秋高氣肅〉詞:「秋高氣肅, 西風又拂盈盈菊。」


Xem tất cả...