Phiên âm : qiū gāo qì sù.
Hán Việt : thu cao khí túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深秋天空清朗, 氣候冷冽。宋.張掄〈醉落魄.秋高氣肅〉詞:「秋高氣肅, 西風又拂盈盈菊。」