VN520


              

秋霖

Phiên âm : qiū lín.

Hán Việt : thu lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

秋天所下的大雨。《楚辭.宋玉.九辯》:「皇天淫溢而秋霖兮, 后土何時而得漧。」《紅樓夢》第四五回:「秋霖霢霢, 陰晴不定。」


Xem tất cả...