VN520


              

秋月寒江

Phiên âm : qiū yuè hán jiāng.

Hán Việt : thu nguyệt hàn giang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明亮皎潔的秋月, 寒冷清澈的江水。比喻有才德的人內心明淨清澈。宋.黃庭堅〈贈別李次翁〉詩:「德人天游, 秋月寒江。」


Xem tất cả...