Phiên âm : qiū shuǐ yī rén.
Hán Việt : thu thủy y nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指面對景物思念情人。語本《詩經.秦風.蒹葭》。例每逢中秋佳節, 秋水伊人的情思, 往往令他徹夜難眠。伊人, 那個人, 多指女性。秋水伊人語本《詩經.秦風.蒹葭》:「蒹葭蒼蒼, 白露為霜。所謂伊人, 在水一方。」指面對景物思念人。