VN520


              

秋汛

Phiên âm : qiū xùn.

Hán Việt : thu tấn .

Thuần Việt : lũ mùa thu; nước lũ mùa thu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lũ mùa thu; nước lũ mùa thu. 從立秋到霜降的一段時間內發生的河水暴漲.


Xem tất cả...