VN520


              

秋後算帳

Phiên âm : qiū hòu suàn zhàng.

Hán Việt : thu hậu toán trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原指農作物每年的收成總額, 到秋天收割後才統一結算。後用以喻事情到了一個段落後, 再來評斷其是非曲直。如:「等大會結束之後, 我們再來個秋後算帳!」也作「秋後算賬」。


Xem tất cả...