Phiên âm : qiū jǐng.
Hán Việt : thu cảnh.
Thuần Việt : cảnh thu; sắc thu; cảnh sắc mùa thu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cảnh thu; sắc thu; cảnh sắc mùa thu. 秋天的景色.