VN520


              

秋蟲

Phiên âm : qiū chóng.

Hán Việt : thu trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

秋季夜晚鳴叫的蟲, 如蟋蟀等。唐.杜甫〈除架〉詩:「秋蟲聲不去, 暮雀意何如。」清.邵瑞彭〈蝶戀花.冉冉中原歌舞地〉詞:「一路秋蟲啼未已, 汝南遙夜雞聲起。」


Xem tất cả...