Phiên âm : bǐng bǐ.
Hán Việt : bỉnh bút.
Thuần Việt : cầm bút; biên tập; chấp bút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầm bút; biên tập; chấp bút. 執筆.
♦Cầm bút viết văn. ◇Quốc ngữ 國語: Thần dĩ bỉnh bút sự quân 臣以秉筆事君 (Tấn ngữ cửu 晉語九).