Phiên âm : tū bǐ.
Hán Việt : ngốc bút.
Thuần Việt : bút cùn; cây bút tồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bút cùn; cây bút tồi没有笔尖儿的毛笔比喻不高明的写作能力