Phiên âm : tū tóu.
Hán Việt : ngốc đầu.
Thuần Việt : đầu trần; không đội mũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu trần; không đội mũ光着头,不戴帽子tā tūzhe gètóu chūqùle.anh ấy đầu trần đi rồi.đầu trọc; trọc đầu头发脱光或剃光的头người hói đầu头发脱光的人