Phiên âm : tū piáo.
Hán Việt : ngốc biều.
Thuần Việt : trọc đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trọc đầu(秃瓢儿)光头tì le gè tū piáocạo trọc đầu